Phiên âm : gōng jié.
Hán Việt : công kiết.
Thuần Việt : công kích; đả kích; công kích sai lầm của người kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công kích; đả kích; công kích sai lầm của người khác揭发别人的过失或阴私而加以攻击(多指因个人或派系利害矛盾)hùxiāng gōngjiécông kích lẫn nhau.