VN520


              

攻击

Phiên âm : gōng jī.

Hán Việt : công kích.

Thuần Việt : tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công
进攻
fādòng gōngjí
phát động tiến công
攻击敌人阵地
gōngjí dírén zhèndì
tiến công vào trận địa địch.
总攻击
zǒnggōngjí
tổng tấn côn


Xem tất cả...