VN520


              

攻習

Phiên âm : gōng xí.

Hán Việt : công tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攻讀習練。《三國演義》第一回:「角得此書, 曉夜攻習, 能呼風喚雨, 號為太平道人。」


Xem tất cả...