Phiên âm : gǎi cuò tí.
Hán Việt : cải thác đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種將錯誤混雜在題目中, 讓受試者自行找出錯誤並加以改正的試題。