VN520


              

改過不吝

Phiên âm : gǎi guò bù lìn.

Hán Việt : cải quá bất lận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於改錯, 態度堅定, 絕不吝惜。《書經.仲虺之誥》:「惟王不邇聲色, 不殖貨利。德懋懋, 官功懋懋, 賞用人惟己, 改過不吝。」


Xem tất cả...