Phiên âm : gǎi guò bù lìn.
Hán Việt : cải quá bất lận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於改錯, 態度堅定, 絕不吝惜。《書經.仲虺之誥》:「惟王不邇聲色, 不殖貨利。德懋懋, 官功懋懋, 賞用人惟己, 改過不吝。」