VN520


              

改轍

Phiên âm : gǎi zhé.

Hán Việt : cải triệt.

Thuần Việt : đổi đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi đường (thay đổi phương pháp). 比喻改變辦法.

♦Đổi đường xe đi. ◇Tào Thực 曹植: Trung quỳ tuyệt vô quỹ, Cải triệt đăng cao cương 中逵絕無軌, 改轍登高崗 (Tặng bạch mã vương bưu 贈白馬王彪) Trên đường cái tuyệt không có vết xe đi, Đổi đường đi lên gò cao.
♦Thay đổi phương pháp.


Xem tất cả...