VN520


              

改轅易轍

Phiên âm : gǎi yuán yì chè.

Hán Việt : cải viên dịch triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變行車的方向與路徑。比喻改變方法或態度。宋.魏慶之《詩人玉屑.卷一八.張秦》:「東坡先生以為一代之詩當推魯直, 二公遂捨舊而圖新, 其初改轅易轍, 如枯絃敝軫。」


Xem tất cả...