VN520


              

改良主義

Phiên âm : gǎi liáng zhǔ yì.

Hán Việt : cải lương chủ nghĩa .

Thuần Việt : chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.). 反對從根本上推翻不合理的社會制度, 主張在原有社會制度的基礎上加以改善的思想.


Xem tất cả...