Phiên âm : gǎi liáng zhǔ yì.
Hán Việt : cải lương chủ nghĩa .
Thuần Việt : chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách .
chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.). 反對從根本上推翻不合理的社會制度, 主張在原有社會制度的基礎上加以改善的思想.