Phiên âm : gǎi bàn.
Hán Việt : cải phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喬妝, 喬裝, .
Trái nghĩa : , .
為了偵察敵情, 他改扮成一個游街串巷的算命先生.