Phiên âm : gǎi xiángēng zhāng.
Hán Việt : cải huyền canh trương.
Thuần Việt : thay đàn đổi dây; sửa đổi lề lối; sửa đổi quy chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đàn đổi dây; sửa đổi lề lối; sửa đổi quy chế琴声不和谐,换了琴弦,重新安上比喻改革制度或变更方法