VN520


              

改弦易張

Phiên âm : gǎi xián yì zhāng.

Hán Việt : cải huyền dịch trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻從根本改革, 重新開始。參見「改弦更張」條。《三國志.卷四八.吳書.三嗣主傳.孫皓傳》:「休以舊愛宿恩, 全用興、布, 不能拔進良才, 改弦易張, 雖志善好學, 何益救亂乎?」


Xem tất cả...