Phiên âm : gǎi zhuāng.
Hán Việt : cải trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變妝飾、打扮。《紅樓夢》第六三回:「因又見芳官梳了頭, 挽起鬢來, 戴了些花翠, 忙命他改妝;又命將周圍的短髮剃了去, 露出碧青頭皮來。」