VN520


              

改妝

Phiên âm : gǎi zhuāng.

Hán Việt : cải trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變妝飾、打扮。《紅樓夢》第六三回:「因又見芳官梳了頭, 挽起鬢來, 戴了些花翠, 忙命他改妝;又命將周圍的短髮剃了去, 露出碧青頭皮來。」


Xem tất cả...