VN520


              

改嘴

Phiên âm : gǎi zuǐ.

Hán Việt : cải chủy .

Thuần Việt : đổi giọng; nói chữa lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi giọng; nói chữa lại. 改口.


Xem tất cả...