VN520


              

改变

Phiên âm : gǎi biàn.

Hán Việt : cải biến.

Thuần Việt : cải biên; thay đổi; biến đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải biên; thay đổi; biến đổi
事物发生显著的差别
shānqū miànmào dàyǒu gǎibiàn.
bộ mặt của vùng núi đã thay đổi rõ rệt.
biến động; đổi; thay đổi
改换;更动
改变样式
gǎibiàn yángshì
đổi kiểu.
改变口气
gǎibi


Xem tất cả...