Phiên âm : gǎi biàn.
Hán Việt : cải biến.
Thuần Việt : cải biên; thay đổi; biến đổi.
cải biên; thay đổi; biến đổi
事物发生显著的差别
shānqū miànmào dàyǒu gǎibiàn.
bộ mặt của vùng núi đã thay đổi rõ rệt.
biến động; đổi; thay đổi
改换;更动
改变样式
gǎibiàn yángshì
đổi kiểu.
改变口气
gǎibi