VN520


              

改动

Phiên âm : gǎi dòng.

Hán Việt : cải động.

Thuần Việt : đổi; sửa đổi; thay đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi; sửa đổi; thay đổi
变动(文字项目次序等)
zhè piānwénzhāng wǒ zhǐ gǎidòng le gèbié cíjù.
bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.


Xem tất cả...