Phiên âm : gǎi dòng.
Hán Việt : cải động.
Thuần Việt : đổi; sửa đổi; thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi; sửa đổi; thay đổi变动(文字项目次序等)zhè piānwénzhāng wǒ zhǐ gǎidòng le gèbié cíjù.bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.