VN520


              

改产

Phiên âm : gǎi chǎn.

Hán Việt : cải sản.

Thuần Việt : thay đổi sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi sản xuất
不再生产原来产品而生产别的产品;转产


Xem tất cả...