VN520


              

改业

Phiên âm : gǎi yè.

Hán Việt : cải nghiệp.

Thuần Việt : đổi nghề; chuyển nghề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi nghề; chuyển nghề
改行


Xem tất cả...