Phiên âm : shè zhì.
Hán Việt : nhiếp chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍攝製作。例在全體工作人員的通力合作下, 這部影片終於如期攝製完成。拍攝製作。如:「本片由中央電影製片廠攝製。」