Phiên âm : shè fú.
Hán Việt : nhiếp phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收伏、鎮壓。《五代史平話.周史.卷上》:「領樞密則可以攝伏諸將.便宜行事, 號令行矣。」