VN520


              

攝伏

Phiên âm : shè fú.

Hán Việt : nhiếp phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收伏、鎮壓。《五代史平話.周史.卷上》:「領樞密則可以攝伏諸將.便宜行事, 號令行矣。」


Xem tất cả...