Phiên âm : shèpǔ yí.
Hán Việt : nhiếp phổ nghi .
Thuần Việt : máy quang phổ; máy chụp ảnh quang phổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy quang phổ; máy chụp ảnh quang phổ. 能把光線分解成光譜, 并拍攝成照片的光學儀器.