VN520


              

攝氏

Phiên âm : shè shì.

Hán Việt : nhiếp thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攝氏寒暑表的簡稱。用來表示溫度的高低。為瑞典人攝爾修(Celsius)創造, 常用符號C來表示。例因為熱浪襲擊, 此地白日氣溫高達攝氏45度。
攝氏溫標的簡稱, 為瑞典人Celsius所制定的溫度計刻度法, 常用符號℃來表示。水在常壓下的冰點定為0℃, 沸點定為100℃。


Xem tất cả...