Phiên âm : shè zhuàn.
Hán Việt : nhiếp triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代理或兼理官職。明.唐寅〈廖通府帳詞啟〉:「某忝同僚寀, 猥攝篆、應宿之司。」