Phiên âm : shè yǐng jī.
Hán Việt : nhiếp ảnh cơ.
Thuần Việt : máy chụp ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. máy chụp ảnh. 照相的器械, 由鏡頭、暗箱、快門以及測距、取景、測光等裝置構成. 也叫攝影機. 見〖照相機〗.