VN520


              

攝影棚

Phiên âm : shè yǐng péng.

Hán Việt : nhiếp ảnh bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專供拍攝電影、電視影片的室內場地。場地的面積廣大, 可在其中搭製布景, 並安裝燈光、音響設備, 以配合影片的拍攝。例這部戲大部分是在攝影棚內拍攝完成的。
製片場所設置的拍片房舍。面積廣大, 可在其中搭置布景, 安裝多種燈光設備。


Xem tất cả...