Phiên âm : shè mó téng.
Hán Việt : nhiếp ma đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。生卒年不詳。中天竺高僧, 漢明帝時迎入中國, 翻譯《四十二章經》, 為佛教入中國之始。但其人其事俱不見早期的佛教文獻, 近世學者多持疑不予採信。