VN520


              

攝影室

Phiên âm : shè yǐng shì.

Hán Việt : nhiếp ảnh thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

備有器材、設備, 供人室內攝影的地方。


Xem tất cả...