Phiên âm : shè yǐng.
Hán Việt : nhiếp ảnh .
Thuần Việt : chụp ảnh; chụp hình.
Đồng nghĩa : 拍照, 照相, .
Trái nghĩa : , .
1. chụp ảnh; chụp hình. 通過膠片的感光作用, 用照相機拍下實物影象. 通稱照相.