VN520


              

攀龍附驥

Phiên âm : pān lóng fù jì.

Hán Việt : phàn long phụ kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.依附英主以建立功業。也作「攀龍附鳳」。2.趨附權貴, 以求進升。《三國志.卷四七.吳書.吳主權傳》裴松之注引《魏略》:「當垂宿念, 為之先後, 使獲攀龍附驥, 永自固定。」也作「攀龍附鳳」。


Xem tất cả...