Phiên âm : pān qīn tuō shú.
Hán Việt : phàn thân thác thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉著親戚朋友的名義, 和別人拉關係。《西遊記》第四二回:「他與那豬八戒當時尋到我的門前, 講甚麼攀親託熟之言, 被我怒發沖天, 與他交戰幾合, 也只如此, 不見甚麼高作。」