VN520


              

攀蘿附木

Phiên âm : pān luó fù mù.

Hán Việt : phàn la phụ mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容道路崎嶇, 必須藉助攀爬的力量才能前進。《初刻拍案驚奇》卷四:「韋十一娘以手指道:『此是雲岡, 小庵在其上。』引了程元玉攀蘿附木, 一路走上。」也作「攀藤附葛」。


Xem tất cả...