VN520


              

攀今覽古

Phiên âm : pān jīn lǎn gǔ.

Hán Việt : phàn kim lãm cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把古人、今人的事物, 和自己扯上關係。元.無名氏《漁樵記》第一折:「你看此人貧則貧, 攀今覽古, 像個有學問的。」也作「攀今吊古」、「攀今攬古」。


Xem tất cả...