VN520


              

攀親引戚

Phiên âm : pān qīn yǐn qī.

Hán Việt : phàn thân dẫn thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

套拉親戚關係。如:「他一直攀親引戚, 還不是想撈點好處。」


Xem tất cả...