Phiên âm : pān qīn yǐn qī.
Hán Việt : phàn thân dẫn thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
套拉親戚關係。如:「他一直攀親引戚, 還不是想撈點好處。」