VN520


              

攀車臥轍

Phiên âm : pān jū wò chè.

Hán Việt : phàn xa ngọa triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挽留或眷戀賢明長官。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「麾旆每反, 行悲道泣, 攀車臥轍之戀, 爭塗忘遠;去思一借之情, 愈久彌結。」也作「攀轅臥轍」。


Xem tất cả...