Phiên âm : pān jū wò chè.
Hán Việt : phàn xa ngọa triệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挽留或眷戀賢明長官。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「麾旆每反, 行悲道泣, 攀車臥轍之戀, 爭塗忘遠;去思一借之情, 愈久彌結。」也作「攀轅臥轍」。