VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攀鲈
Phiên âm :
pān lú.
Hán Việt :
phàn lư.
Thuần Việt :
Cá rô.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cá rô
攀得高, 跌得重 (pān de gāo, dié de zhòng) : phàn đắc cao, điệt đắc trọng
攀今覽古 (pān jīn lǎn gǔ) : phàn kim lãm cổ
攀今吊古 (pān jīn diào gǔ) : phàn kim điếu cổ
攀親託熟 (pān qīn tuō shú) : phàn thân thác thục
攀龍附鳳 (pān lóng fù fèng) : thấy người sang bắt quàng làm họ; dựa dẫm vào ngườ
攀龍趨鳳 (pān lóng qū fèng) : phàn long xu phượng
攀桂 (pān guì) : phàn quế
攀今比昔 (pān jīn bǐ xí) : phàn kim bỉ tích
攀親引戚 (pān qīn yǐn qī) : phàn thân dẫn thích
攀轅遮道 (pān yuán zhē dào) : phàn viên già đạo
攀轅扣馬 (pān yuán kòu mǎ) : phàn viên khấu mã
攀今攬古 (pān jīn lǎn gǔ) : phàn kim lãm cổ
攀庭檻 (pān tíng jiàn) : phàn đình hạm
攀車臥轍 (pān jū wò chè) : phàn xa ngọa triệt
攀蘿附木 (pān luó fù mù) : phàn la phụ mộc
攀援 (pān yuán) : phàn viên
Xem tất cả...