Phiên âm : pān jū jù lún.
Hán Việt : phàn xa cự luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挽留或眷戀賢明長官。《太平御覽.卷二六七.職官部.良令長》:「以母病去官歸, 百姓士女攀車拒輪, 充塞道路, 車不得前。」也作「攀轅臥轍」。