VN520


              

攀車拒輪

Phiên âm : pān jū jù lún.

Hán Việt : phàn xa cự luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挽留或眷戀賢明長官。《太平御覽.卷二六七.職官部.良令長》:「以母病去官歸, 百姓士女攀車拒輪, 充塞道路, 車不得前。」也作「攀轅臥轍」。


Xem tất cả...