Phiên âm : pān jī.
Hán Việt : phàn tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手抓住東西往上爬。如:「攀躋喜馬拉雅山是他一生最大的心願。」也作「攀登」。