Phiên âm : pān qín lèi.
Hán Việt : phàn cầm loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳥綱中的一類。凡嘴巴尖銳而腳趾二向前二向後者皆屬之。如啄木鳥、鸚鵡等。