VN520


              

攀槓子

Phiên âm : pān gàng zi.

Hán Việt : phàn cống tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攀掛上去, 如同吊單槓。如:「大牛常自誇自己能讓人在他胳臂上攀槓子。」


Xem tất cả...