Phiên âm : pān gàng zi.
Hán Việt : phàn cống tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攀掛上去, 如同吊單槓。如:「大牛常自誇自己能讓人在他胳臂上攀槓子。」