VN520


              

攀蟾折桂

Phiên âm : pān chán zhé guì.

Hán Việt : phàn thiềm chiết quế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攀登蟾宮, 折取月桂。比喻科舉及第。元.荊幹臣〈醉花陰.鴛鴦浦套.尾聲〉:「攀蟾折桂為卿相, 成就了風流情況。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「你也不想攀蟾折桂, 一舉成名也。」


Xem tất cả...