VN520


              

擺陣

Phiên âm : bǎi zhèn.

Hán Việt : bãi trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排列陣式。如:「國慶閱兵前, 部隊天天在操場擺陣演練。」


Xem tất cả...