VN520


              

擺袖卻金

Phiên âm : bǎi xiù què jīn.

Hán Việt : bãi tụ khước kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代韋執誼受財為人求科第, 賄賂夏卿, 夏卿擺袖卻金而去。典出唐.韓愈《順宗實錄》卷五。後形容人正直清廉, 不受賄賂。


Xem tất cả...