Phiên âm : bǎi xiù què jīn.
Hán Việt : bãi tụ khước kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代韋執誼受財為人求科第, 賄賂夏卿, 夏卿擺袖卻金而去。典出唐.韓愈《順宗實錄》卷五。後形容人正直清廉, 不受賄賂。