Phiên âm : bǎi shuò.
Hán Việt : bãi sóc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺出矛槊等兵器。指擺開、排列陣勢。《董西廂》卷二:「鳴金擊鼓, 擺槊搶刀, 把寺圍住。」也作「擺搠」。