Phiên âm : bǎi hàn.
Hán Việt : bãi hám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖動、搖撼。宋.王灼〈虞美人.別來楊柳〉詞:「別來楊柳團輕絮, 擺撼春風去。」宋.吳泳〈滿江紅.風約湖船〉詞:「風約湖船, 微擺撼, 水光山色。」