VN520


              

擺撼

Phiên âm : bǎi hàn.

Hán Việt : bãi hám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖動、搖撼。宋.王灼〈虞美人.別來楊柳〉詞:「別來楊柳團輕絮, 擺撼春風去。」宋.吳泳〈滿江紅.風約湖船〉詞:「風約湖船, 微擺撼, 水光山色。」


Xem tất cả...