VN520


              

擺席

Phiên âm : bǎi xí.

Hán Việt : bãi tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安排酒席。如:「父親八十大壽, 擺席款待親友。」《文明小史》第五八回:「施道臺道:『就叫他擺席罷!』」


Xem tất cả...