Phiên âm : bǎi xí.
Hán Việt : bãi tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排酒席。如:「父親八十大壽, 擺席款待親友。」《文明小史》第五八回:「施道臺道:『就叫他擺席罷!』」