Phiên âm : bǎi wēi fēng.
Hán Việt : bãi uy phong.
Thuần Việt : ra oai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra oai (làm bộ tịch để người khác kính sợ). 指擺出令人敬畏的架勢.