Phiên âm : bǎi bù kāi.
Hán Việt : bãi bất khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.位置太小, 不夠放置東西。也作「擺不下」。2.比喻心理上受到太多拘束, 而不敢放手去做事。如:「小張成天愁眉不展的, 想必有擺不開的煩惱吧!」