VN520


              

擦拳磨掌

Phiên âm : cā quán mó zhǎng.

Hán Việt : sát quyền ma chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捋臂張拳, 蠢蠢欲動, 躍躍欲試, .

Trái nghĩa : , .

準備行動或動武。《兒女英雄傳》第二五回:「吹鼓手、廚茶房、儐相伴娘、家人僕婦, 一個個擦拳磨掌, 吊膽提心的。」也作「摩拳擦掌」。


Xem tất cả...