Phiên âm : cā shēn ér guò.
Hán Việt : sát thân nhi quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相錯過, 往相反方向離去。例機會來臨時要懂得把握, 別讓它擦身而過。互相錯過, 往相反方向離去。如:「機會來臨時要懂得把握, 別讓它擦身而過。」