VN520


              

擦身而過

Phiên âm : cā shēn ér guò.

Hán Việt : sát thân nhi quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相錯過, 往相反方向離去。例機會來臨時要懂得把握, 別讓它擦身而過。
互相錯過, 往相反方向離去。如:「機會來臨時要懂得把握, 別讓它擦身而過。」


Xem tất cả...