VN520


              

擦拳抹掌

Phiên âm : cā quán mǒ zhǎng.

Hán Việt : sát quyền mạt chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捋臂張拳, 蠢蠢欲動, 躍躍欲試, .

Trái nghĩa : , .

準備行動或動武。《兒女英雄傳》第三五回:「場外那一起報喜的, 一個個擦拳抹掌的, 都在那裡盼裡頭的信。」也作「摩拳擦掌」。


Xem tất cả...