Phiên âm : cā bèi.
Hán Việt : sát bối.
Thuần Việt : kỳ cọ; cọ; kỳ; kỳ lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ cọ; cọ; kỳ; kỳ lưng (tắm có người kỳ lưng dùm). 搓澡.